Chương 902: Cô không thể cưỡng lại sức hút của anh ta Phó Bạch Tuyết dùng cả hai tay hai chân bò từng bước lên. "Trác Việt, anh chậm lại một chút, đừng đi xa tôi quá." Không thể cưỡng lại cũng không thể dừng. Hai tấm thân trần cứ thế mây mưa, triền miên quên cả đêm ngày. .. Đôi mắt mơ màng chưa mở hẳn, Hạ Kiều Tâm đã cảm nhận được cơn đau âm ĩ truyền đến từ thân dưới cứ như bị ai xé nát ra, cả người cô rã rời không còn chút sức, còn có thứ gì đó đè lên người nặng trịch. "Cảnh Vũ Thần?" Trong cuốn sách Không thể cưỡng lạicủa mình, tác giả Adam Alter có trích dẫn số liệu từ một nghiên cứu cho thấy có tới 41%người trưởng thành trên thế giới có biểu hiện bị mắc ít nhất một chứng nghiện hành vi: nghiện điện thoại, nghiện mạng xã hội, nghiện game, nghiện mua sắm, nghiện làm việc, nghiện thể dục, nghiện ăn, nghiện nội dung khiêu dâm… Bảo Lan: "Không thể cưỡng lại trái tim". Thứ bảy, 02/02/2008 - 09:04. (Dân trí) - "Có những lúc làm việc quên cả giờ giấc, quên cả ăn. Những lúc đó, tôi rất cần một người để chia sẻ. Đã có lúc tôi nghĩ, hay là thôi, từ bỏ bớt những đam mê để làm một người Xoài thái nhỏ kết hợp cùng cá chỉ vàng khô sẽ là món ăn không ai có thể cưỡng lại. Những con cá chỉ vàng được làm sạch, tẩm ướp gia vị đậm đà rồi đem phơi dưới ánh nắng của biển cả. Cái vị cay ngọt, dai dai ấy cứ vương vấn mãi không thôi. Gỏi cá chỉ vàng - Món ngon lạ miệng, ngon tuyệt . Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Không cưỡng lại được trong một câu và bản dịch của họ I just can't get enough of the food from this simple“no” is notOr perhaps you can't resist the charms of an attractive mature woman?Our dad hadBut I could not resist, I didn't have a choice because they would have killed me.”. Kết quả 703, Thời gian Từng chữ dịch Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt Translations Monolingual examples He felt an irresistible pull towards people who were developing paranormal powers, although he could not be seen or heard. But the temptation to profit from this arrangement proved irresistible. When it became irresistible as a human being, he would lean and slumber for a while against the support of books. And since his urge to write came from deep within and was irresistible, sentences and paragraphs followed one another with phenomenal speed. He took the character seriously at the outset, until the laughter of the audience proved irresistible. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Tác giả Đang cập nhật Tình trạng Đang ra Thể loại Comedy - Đam Mỹ - Truyện Màu Đọc từ đầu Đọc mới nhất Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ He felt an irresistible pull towards people who were developing paranormal powers, although he could not be seen or heard. But the temptation to profit from this arrangement proved irresistible. When it became irresistible as a human being, he would lean and slumber for a while against the support of books. And since his urge to write came from deep within and was irresistible, sentences and paragraphs followed one another with phenomenal speed. He took the character seriously at the outset, until the laughter of the audience proved irresistible. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

không thể cưỡng lại